中文 Trung Quốc
  • 呆會兒 繁體中文 tranditional chinese呆會兒
  • 呆会儿 简体中文 tranditional chinese呆会儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 待會兒|待会儿 [dai1 hui4 r5]
呆會兒 呆会儿 phát âm tiếng Việt:
  • [dai1 hui4 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • see 待會兒|待会儿[dai1 hui4 r5]