中文 Trung Quốc
呆會兒
呆会儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 待會兒|待会儿 [dai1 hui4 r5]
呆會兒 呆会儿 phát âm tiếng Việt:
[dai1 hui4 r5]
Giải thích tiếng Anh
see 待會兒|待会儿[dai1 hui4 r5]
呆板 呆板
呆根 呆根
呆滯 呆滞
呆笨 呆笨
呆若木雞 呆若木鸡
呆賬 呆账