中文 Trung Quốc
呆板
呆板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cứng
thiếu
cũng pr. [ai2 ban3]
呆板 呆板 phát âm tiếng Việt:
[dai1 ban3]
Giải thích tiếng Anh
stiff
inflexible
also pr. [ai2 ban3]
呆根 呆根
呆滯 呆滞
呆瓜 呆瓜
呆若木雞 呆若木鸡
呆賬 呆账
呇 呇