中文 Trung Quốc
呆住
呆住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được dumbfounded
để được ngạc nhiên
呆住 呆住 phát âm tiếng Việt:
[dai1 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to be dumbfounded
to be astonished
呆子 呆子
呆帳 呆帐
呆扳手 呆扳手
呆板 呆板
呆根 呆根
呆滯 呆滞