中文 Trung Quốc
吹孔
吹孔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một nhạc cụ) thổi lỗ
吹孔 吹孔 phát âm tiếng Việt:
[chui1 kong3]
Giải thích tiếng Anh
(of a musical instrument) blow hole
吹拂 吹拂
吹拍 吹拍
吹捧 吹捧
吹散 吹散
吹毛求疵 吹毛求疵
吹氣 吹气