中文 Trung Quốc
吹捧
吹捧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nuôi hy
để laud thành tựu của sb
adulation
吹捧 吹捧 phát âm tiếng Việt:
[chui1 peng3]
Giải thích tiếng Anh
to flatter
to laud sb's accomplishments
adulation
吹擂 吹擂
吹散 吹散
吹毛求疵 吹毛求疵
吹灰 吹灰
吹灰之力 吹灰之力
吹熄 吹熄