中文 Trung Quốc
吹散
吹散
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải tán
吹散 吹散 phát âm tiếng Việt:
[chui1 san4]
Giải thích tiếng Anh
to disperse
吹毛求疵 吹毛求疵
吹氣 吹气
吹灰 吹灰
吹熄 吹熄
吹燈拔蠟 吹灯拔蜡
吹牛 吹牛