中文 Trung Quốc- 吹拍
- 吹拍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- phải nhờ đến khoác lác và tâng bốc
- Abbr cho 吹牛拍馬|吹牛拍马 [chui1 niu2 pai1 ma3]
吹拍 吹拍 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to resort to bragging and flattering
- abbr. for 吹牛拍馬|吹牛拍马[chui1 niu2 pai1 ma3]