中文 Trung Quốc
  • 吹拂 繁體中文 tranditional chinese吹拂
  • 吹拂 简体中文 tranditional chinese吹拂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bàn chải
  • để vuốt ve (của gió)
  • để khen ngợi
吹拂 吹拂 phát âm tiếng Việt:
  • [chui1 fu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to brush
  • to caress (of breeze)
  • to praise