中文 Trung Quốc
吹噓
吹嘘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lời khoe khoang
吹噓 吹嘘 phát âm tiếng Việt:
[chui1 xu1]
Giải thích tiếng Anh
to brag
吹奏 吹奏
吹孔 吹孔
吹拂 吹拂
吹捧 吹捧
吹擂 吹擂
吹散 吹散