中文 Trung Quốc
吹擂
吹擂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói chuyện lớn
tự hào
吹擂 吹擂 phát âm tiếng Việt:
[chui1 lei2]
Giải thích tiếng Anh
to talk big
to boast
吹散 吹散
吹毛求疵 吹毛求疵
吹氣 吹气
吹灰之力 吹灰之力
吹熄 吹熄
吹燈拔蠟 吹灯拔蜡