中文 Trung Quốc
吸塵器
吸尘器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy hút bụi
bụi catcher
吸塵器 吸尘器 phát âm tiếng Việt:
[xi1 chen2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
vacuum cleaner
dust catcher
吸塵機 吸尘机
吸引 吸引
吸引力 吸引力
吸引子網絡 吸引子网络
吸把 吸把
吸收 吸收