中文 Trung Quốc
吸地
吸地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân không sàn nhà
吸地 吸地 phát âm tiếng Việt:
[xi1 di4]
Giải thích tiếng Anh
to vacuum the floor
吸塵器 吸尘器
吸塵機 吸尘机
吸引 吸引
吸引子 吸引子
吸引子網絡 吸引子网络
吸把 吸把