中文 Trung Quốc
吸口
吸口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sucker miệng
吸口 吸口 phát âm tiếng Việt:
[xi1 kou3]
Giải thích tiếng Anh
sucker mouth
吸吮 吸吮
吸地 吸地
吸塵器 吸尘器
吸引 吸引
吸引力 吸引力
吸引子 吸引子