中文 Trung Quốc
含量
含量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nội dung
số lượng chứa
含量 含量 phát âm tiếng Việt:
[han2 liang4]
Giải thích tiếng Anh
content
quantity contained
含金 含金
含鈣 含钙
听 听
吭 吭
吭吭 吭吭
吭哧 吭哧