中文 Trung Quốc
  • 含辛茹苦 繁體中文 tranditional chinese含辛茹苦
  • 含辛茹苦 简体中文 tranditional chinese含辛茹苦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải chịu mỗi nổi đau khổ có thể (thành ngữ); đắng khó khăn
  • chịu của một đường
含辛茹苦 含辛茹苦 phát âm tiếng Việt:
  • [han2 xin1 ru2 ku3]

Giải thích tiếng Anh
  • to suffer every possible torment (idiom); bitter hardship
  • to bear one's cross