中文 Trung Quốc- 含辛茹苦
- 含辛茹苦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- phải chịu mỗi nổi đau khổ có thể (thành ngữ); đắng khó khăn
- chịu của một đường
含辛茹苦 含辛茹苦 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to suffer every possible torment (idiom); bitter hardship
- to bear one's cross