中文 Trung Quốc
  • 含蘊 繁體中文 tranditional chinese含蘊
  • 含蕴 简体中文 tranditional chinese含蕴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thân chương
  • có chứa
  • nội dung
含蘊 含蕴 phát âm tiếng Việt:
  • [han2 yun4]

Giải thích tiếng Anh
  • to embody
  • to contain
  • content