中文 Trung Quốc
含英咀華
含英咀华
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hương thơm tốt bằng văn bản (thành ngữ)
含英咀華 含英咀华 phát âm tiếng Việt:
[han2 ying1 ju3 hua2]
Giải thích tiếng Anh
to savor fine writing (idiom)
含蓄 含蓄
含蘊 含蕴
含辛茹苦 含辛茹苦
含金 含金
含鈣 含钙
听 听