中文 Trung Quốc
  • 含苞待放 繁體中文 tranditional chinese含苞待放
  • 含苞待放 简体中文 tranditional chinese含苞待放
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ở bud
  • vừa chớm nở
含苞待放 含苞待放 phát âm tiếng Việt:
  • [han2 bao1 dai4 fang4]

Giải thích tiếng Anh
  • in bud
  • budding