中文 Trung Quốc
含胡
含胡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 含糊 [han2 hu5]
含胡 含胡 phát âm tiếng Việt:
[han2 hu5]
Giải thích tiếng Anh
variant of 含糊[han2 hu5]
含苞 含苞
含苞待放 含苞待放
含英咀華 含英咀华
含蘊 含蕴
含辛茹苦 含辛茹苦
含量 含量