中文 Trung Quốc
含油
含油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có chứa dầu
hạt có dầu
含油 含油 phát âm tiếng Việt:
[han2 you2]
Giải thích tiếng Anh
containing oil
oil-bearing
含油岩 含油岩
含淚 含泪
含混 含混
含片 含片
含碳 含碳
含磷 含磷