中文 Trung Quốc
含淚
含泪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi lệ
tearfully
含淚 含泪 phát âm tiếng Việt:
[han2 lei4]
Giải thích tiếng Anh
tearful
tearfully
含混 含混
含燐 含燐
含片 含片
含磷 含磷
含稅 含税
含笑 含笑