中文 Trung Quốc
含混
含混
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mơ hồ
không rõ ràng
mơ hồ
含混 含混 phát âm tiếng Việt:
[han2 hun4]
Giải thích tiếng Anh
vague
unclear
ambiguous
含燐 含燐
含片 含片
含碳 含碳
含稅 含税
含笑 含笑
含糊 含糊