中文 Trung Quốc
吡
吡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sử dụng như phiên âm bi - hoặc pi-
吡 吡 phát âm tiếng Việt:
[bi3]
Giải thích tiếng Anh
used as phonetic bi- or pi-
吡叻 吡叻
吡咯 吡咯
吡啶 吡啶
吥 吥
否 否
否 否