中文 Trung Quốc
吠叫
吠叫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sủa
để yelp
吠叫 吠叫 phát âm tiếng Việt:
[fei4 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
to bark
to yelp
吠陀 吠陀
吡 吡
吡叻 吡叻
吡啶 吡啶
吡拉西坦 吡拉西坦
吥 吥