中文 Trung Quốc
吞滅
吞灭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hấp thụ
吞滅 吞灭 phát âm tiếng Việt:
[tun1 mie4]
Giải thích tiếng Anh
to absorb
吞米桑布札 吞米桑布札
吞精 吞精
吞聲 吞声
吞金 吞金
吞雲吐霧 吞云吐雾
吞食 吞食