中文 Trung Quốc
  • 吞拿魚 繁體中文 tranditional chinese吞拿魚
  • 吞拿鱼 简体中文 tranditional chinese吞拿鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cá ngừ (loanword)
吞拿魚 吞拿鱼 phát âm tiếng Việt:
  • [tun1 na2 yu2]

Giải thích tiếng Anh
  • tuna (loanword)