中文 Trung Quốc
吞服
吞服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nuốt
phải (y học)
吞服 吞服 phát âm tiếng Việt:
[tun1 fu2]
Giải thích tiếng Anh
to swallow
to take (medicine)
吞沒 吞没
吞滅 吞灭
吞米桑布札 吞米桑布札
吞聲 吞声
吞聲忍氣 吞声忍气
吞金 吞金