中文 Trung Quốc
吞嚥困難
吞咽困难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trục (y học)
吞嚥困難 吞咽困难 phát âm tiếng Việt:
[tun1 yan4 kun4 nan2]
Giải thích tiếng Anh
dysphagia (medicine)
吞拿 吞拿
吞拿魚 吞拿鱼
吞服 吞服
吞滅 吞灭
吞米桑布札 吞米桑布札
吞精 吞精