中文 Trung Quốc
吞拿
吞拿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá ngừ (loanword)
吞拿 吞拿 phát âm tiếng Việt:
[tun1 na2]
Giải thích tiếng Anh
tuna (loanword)
吞拿魚 吞拿鱼
吞服 吞服
吞沒 吞没
吞米桑布札 吞米桑布札
吞精 吞精
吞聲 吞声