中文 Trung Quốc
吔
吔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
onomat. bất ngờ, sự ngạc nhiên và sigh
吔 吔 phát âm tiếng Việt:
[ye1]
Giải thích tiếng Anh
onomat. for surprise, amazement and sigh
吖 吖
吖啶 吖啶
吖嗪 吖嗪
君 君
君主 君主
君主制 君主制