中文 Trung Quốc
吖
吖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngữ âm a, tương tự như 呵
-azine, xem 吖嗪 [a1 qin2]
吖 吖 phát âm tiếng Việt:
[a1]
Giải thích tiếng Anh
phonetic a, similar to 呵
-azine, see 吖嗪[a1 qin2]
吖啶 吖啶
吖嗪 吖嗪
吚 咿
君主 君主
君主制 君主制
君主國 君主国