中文 Trung Quốc
  • 吖 繁體中文 tranditional chinese
  • 吖 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngữ âm a, tương tự như 呵
  • -azine, xem 吖嗪 [a1 qin2]
吖 吖 phát âm tiếng Việt:
  • [a1]

Giải thích tiếng Anh
  • phonetic a, similar to 呵
  • -azine, see 吖嗪[a1 qin2]