中文 Trung Quốc
  • 吖啶 繁體中文 tranditional chinese吖啶
  • 吖啶 简体中文 tranditional chinese吖啶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • acridine (chất khử trùng và thuốc tẩy uế)
吖啶 吖啶 phát âm tiếng Việt:
  • [a1 ding4]

Giải thích tiếng Anh
  • acridine (antiseptic and disinfectant)