中文 Trung Quốc
吖啶
吖啶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
acridine (chất khử trùng và thuốc tẩy uế)
吖啶 吖啶 phát âm tiếng Việt:
[a1 ding4]
Giải thích tiếng Anh
acridine (antiseptic and disinfectant)
吖嗪 吖嗪
吚 咿
君 君
君主制 君主制
君主國 君主国
君主政治 君主政治