中文 Trung Quốc- 吖嗪
- 吖嗪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- -azine
- Các hợp chất chứa nitơ trong của vòng như pyridin 吡啶 [bi3 ding4] C5H5N, pyrazine 噠嗪|哒嗪 [da1 qin2] C4H4N2 hoặc pyrimidine 嘧啶 [mi4 ding4] C4H4N2
吖嗪 吖嗪 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- -azine
- heterocyclic compound containing nitrogen in their ring such as pyridine 吡啶[bi3 ding4] C5H5N, pyrazine 噠嗪|哒嗪[da1 qin2] C4H4N2 or pyrimidine 嘧啶[mi4 ding4] C4H4N2