中文 Trung Quốc
君主制
君主制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chế độ quân chủ
君主制 君主制 phát âm tiếng Việt:
[jun1 zhu3 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
monarchy
君主國 君主国
君主政治 君主政治
君主政體 君主政体
君位 君位
君士坦丁堡 君士坦丁堡
君子 君子