中文 Trung Quốc
君主
君主
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quốc Vương
có chủ quyền
君主 君主 phát âm tiếng Việt:
[jun1 zhu3]
Giải thích tiếng Anh
monarch
sovereign
君主制 君主制
君主國 君主国
君主政治 君主政治
君主立憲制 君主立宪制
君位 君位
君士坦丁堡 君士坦丁堡