中文 Trung Quốc
向心力
向心力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lực lượng centripetal
lực lượng cohering (hình)
gắn kết
tinh thần đồng đội
向心力 向心力 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 xin1 li4]
Giải thích tiếng Anh
centripetal force
(fig.) cohering force
cohesion
team spirit
向性 向性
向慕 向慕
向斜 向斜
向暮 向暮
向東 向东
向火 向火