中文 Trung Quốc
向東
向东
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
về phía đông
向東 向东 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 dong1]
Giải thích tiếng Anh
eastwards
向火 向火
向盤 向盘
向背 向背
向西南 向西南
向量 向量
向量代數 向量代数