中文 Trung Quốc
向慕
向慕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngưỡng mộ
向慕 向慕 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
to adore
向斜 向斜
向日葵 向日葵
向暮 向暮
向火 向火
向盤 向盘
向背 向背