中文 Trung Quốc
向暮
向暮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hướng tới buổi tối
向暮 向暮 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
towards evening
向東 向东
向火 向火
向盤 向盘
向西 向西
向西南 向西南
向量 向量