中文 Trung Quốc
向火
向火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ấm mình phải đối mặt với ngọn lửa
向火 向火 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 huo3]
Giải thích tiếng Anh
to warm oneself facing the fire
向盤 向盘
向背 向背
向西 向西
向量 向量
向量代數 向量代数
向量圖形 向量图形