中文 Trung Quốc
  • 向火 繁體中文 tranditional chinese向火
  • 向火 简体中文 tranditional chinese向火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ấm mình phải đối mặt với ngọn lửa
向火 向火 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang4 huo3]

Giải thích tiếng Anh
  • to warm oneself facing the fire