中文 Trung Quốc
向斜
向斜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nếp lõm (địa chất)
向斜 向斜 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 xie2]
Giải thích tiếng Anh
syncline (geology)
向日葵 向日葵
向暮 向暮
向東 向东
向盤 向盘
向背 向背
向西 向西