中文 Trung Quốc
向後翻騰
向后翻腾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lạc hậu somersault
向後翻騰 向后翻腾 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 hou4 fan1 teng2]
Giải thích tiếng Anh
backward somersault
向心力 向心力
向性 向性
向慕 向慕
向日葵 向日葵
向暮 向暮
向東 向东