中文 Trung Quốc
向日葵
向日葵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hướng dương (Helianthus annuus)
向日葵 向日葵 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 ri4 kui2]
Giải thích tiếng Anh
sunflower (Helianthus annuus)
向暮 向暮
向東 向东
向火 向火
向背 向背
向西 向西
向西南 向西南