中文 Trung Quốc
向上
向上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lên trên
lên
để nâng cao
để cố gắng cải thiện chính mình
để thực hiện tiến bộ
向上 向上 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 shang4]
Giải thích tiếng Anh
upward
up
to advance
to try to improve oneself
to make progress
向下 向下
向何處 向何处
向來 向来
向前 向前
向前翻騰 向前翻腾
向北 向北