中文 Trung Quốc
向北
向北
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
về phía bắc
phải đối mặt với Bắc
向北 向北 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 bei3]
Giải thích tiếng Anh
northward
facing north
向北地 向北地
向南 向南
向右拐 向右拐
向壁虛造 向壁虚造
向外 向外
向家壩水電站 向家坝水电站