中文 Trung Quốc
向下
向下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuống
xuống
向下 向下 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 xia4]
Giải thích tiếng Anh
down
downward
向何處 向何处
向來 向来
向例 向例
向前翻騰 向前翻腾
向北 向北
向北地 向北地