中文 Trung Quốc
向前
向前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
về phía trước
trở đi
向前 向前 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 qian2]
Giải thích tiếng Anh
forward
onward
向前翻騰 向前翻腾
向北 向北
向北地 向北地
向右拐 向右拐
向壁虛構 向壁虚构
向壁虛造 向壁虚造