中文 Trung Quốc
向來
向来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
luôn luôn (trước đây)
向來 向来 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
always (previously)
向例 向例
向前 向前
向前翻騰 向前翻腾
向北地 向北地
向南 向南
向右拐 向右拐