中文 Trung Quốc
向何處
向何处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi đâu
向何處 向何处 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 he2 chu4]
Giải thích tiếng Anh
whither
向來 向来
向例 向例
向前 向前
向北 向北
向北地 向北地
向南 向南