中文 Trung Quốc
名城
名城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành phố nổi tiếng
名城 名城 phát âm tiếng Việt:
[ming2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
famous city
名堂 名堂
名士 名士
名妓 名妓
名字 名字
名存實亡 名存实亡
名學 名学